Từ "án đồ" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ chữ Hán và được hiểu theo nghĩa là "kế hoạch" hoặc "chính sách" nhằm mục đích tạo ra sự ổn định và yên bình cho người dân. Cụ thể, "án" có nghĩa là quyết định hoặc phán xử, còn "đồ" có nghĩa là đồ án, bản kế hoạch. Khi kết hợp lại, "án đồ" ám chỉ đến những kế hoạch hoặc chính sách cụ thể để đảm bảo sự an cư lạc nghiệp cho người dân.
Sử dụng thông thường:
Sử dụng nâng cao:
Mặc dù "án đồ" chủ yếu liên quan đến các kế hoạch hay chính sách, nhưng trong một số trường hợp, từ này cũng có thể chỉ đến những dự định, ý tưởng mà chưa thành hiện thực.
Tóm lại, "án đồ" là một từ có nghĩa sâu sắc trong ngữ cảnh xã hội và chính trị, thể hiện sự quan tâm của chính quyền đối với đời sống của người dân.